So sánh iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max: Nên lựa chọn mẫu iphone 15 nào tối ưu nhất?
Trong thế giới công nghệ, việc so sánh giữa các mẫu điện thoại thông minh là một công việc quan trọng giúp người dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh hai mẫu điện thoại mới nhất của Apple: iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max.
Điểm tương đồng giữa iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max
Hai mẫu điện thoại này đều thuộc dòng Pro series của Apple và có nhiều điểm tương đồng.
Thiết kế
Cả iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max đều có thiết kế tinh tế, sang trọng với viền mỏng và màu sắc mới.
Công nghệ camera
Hai mẫu điện thoại này đều được trang bị công nghệ camera mới nhất của Apple, giúp cho chất lượng hình ảnh đạt đến mức tối ưu.
Hiệu năng
Với chip A17 Pro mới, cả iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max đều mang lại hiệu năng mạnh mẽ cho người dùng.
Điểm khác biệt giữa iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max
Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, nhưng iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max cũng có một số khác biệt quan trọng.
Kích thước và trọng lượng
iPhone 15 Pro Max có kích thước lớn hơn và nặng hơn so với iPhone 15 Pro.
Dung lượng pin
Với kích thước lớn hơn, iPhone 15 Pro Max có dung lượng pin lớn hơn so với iPhone 15 Pro.
Giá bán
iPhone 15 Pro Max có giá cao hơn so với iPhone 15 Pro, tương ứng với các tính năng và công nghệ cao cấp hơn mà nó mang lại.
Tóm tắt các điểm khác biệt của iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max
- Pro Max có màn hình 6,7 inch, Pro có màn hình 6,1 inch
- Cả hai đều có chip A17 Pro
- Cả hai đều có RAM 8GB
- Pro Max có pin lớn hơn nhiều
- Tốc độ sạc tương tự khoảng 20W
- Camera chính và camera siêu rộng giống nhau
- Pro Max có zoom 5X, 15 Pro có zoom 3X
- Cả hai đều có cổng USB-C
Thông số kỹ thuật của iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max
Specifications | iPhone 15 Pro | iPhone 15 Pro Max |
---|---|---|
Price (starting) | $999 | $1,199 |
Dimensions (inches) | 5.77 x 2.78 x 0.32 | 6.29 x 3.02 x 0.32 |
Weight (ounces) | 6.60 | 7.81 |
Processor | A17 Pro | A17 Pro |
Storage | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB | 256GB, 512GB, 1TB |
Display type | 6.1-inch Super Retina XDR, ProMotion, always-on display | 6.7-inch Super Retina XDR, ProMotion, always-on display |
Resolution | 2,556 x 1,179 at 460ppi | 2,796 x 1,290 at 460 ppi |
True Tone | Yes | Yes |
Biometrics | Face ID | Face ID |
Connectivity | 5G (Sub-6GHz and mmWave) Gigabit-class LTE Wi-Fi 6E Bluetooth 5.3 Ultra Wideband Gen 2 Emergency SOS via Satellite Roadside Assistance via Satellite USB-C | 5G (Sub-6GHz and mmWave) Gigabit-class LTE Wi-Fi 6E Bluetooth 5.3 Ultra Wideband Gen 2 Emergency SOS via Satellite Roadside Assistance via Satellite USB-C |
Rear Cameras | 48MP Wide 12MP Ultra Wide 12MP Telephoto with 3x optical zoom | 48MP Wide 12MP Ultra Wide 12MP Telephoto with 5x optical zoom |
Video | 4K 60fps, 4K 60fps HDR with Dolby Vision, 1080p 240fps Slo-Mo ProRes 4K 60fps with external recording, Cinematic Mode, Action Mode | 4K 60fps, 4K 60fps HDR with Dolby Vision, 1080p 240fps Slo-Mo ProRes 4K 60fps with external recording, Cinematic Mode, Action Mode |
Front Camera | 12MP TrueDepth with Autofocus | 12MP TrueDepth with Autofocus |
Battery Size (Video playback time) | Up to 23 hours | Up to 29 hours |
Colors | Black Titanium, White Titanium, Blue Titanium, Natural Titanium | Black Titanium, White Titanium, Blue Titanium, Natural Titanium |
Kết luận
Cả iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max đều là những mẫu điện thoại tuyệt vời với nhiều công nghệ và tính năng ấn tượng. Lựa chọn nào phù hợp với bạn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, kích thước mà bạn thích và ngân sách của bạn.